Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư thế


posture; station; position.
Tư thế tự nhiên
posture naturelle
Tư thế đứng
position debout
Tư thế của người chiến thắng
(nghĩa bóng) position de vainqueur.
l'air comme il faut; dignité.
Ăn mặc chỉnh tề cho có tư thế
s'habiller correctement pour avoir l'air comme il faut
đi đứng ăn nói có tư thế
avoir de la dignité dans sa démarche et dans son parler.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.